ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ heart-burning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng heart-burning


heart-burning /'hɑ:t,bəniɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ghen tuông, sự ghen tức
  sự hằn học, sự hiềm oán; sự thù oán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…