EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
heart-burning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
heart-burning
heart-burning /'hɑ:t,bəniɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ghen tuông, sự ghen tức
sự hằn học, sự hiềm oán; sự thù oán
← Xem thêm từ heart-broken
Xem thêm từ heart-disease →
Từ vựng liên quan
art
bur
burn
burning
ea
ear
h
he
hear
heart
in
ni
rn
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…