ex. Game, Music, Video, Photography

He works 10 hours a day plus two night shifts per week.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ er. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He works 10 hours a day plus two night shifts per week.

Nghĩa của câu:

er


Ý nghĩa

@er /ə:/
* thán từ
- A à! ờ ờ!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…