ex. Game, Music, Video, Photography

He added that it was possible the volcano could experience another ash eruption.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ash. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He added that it was possible the volcano could experience another ash eruption.

Nghĩa của câu:

ash


Ý nghĩa

@ash /æʃ/
* danh từ
- ((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)
=to reduce (burn) something to ashes+ đốt vật gì thành tro
- (số nhiều) tro hoả táng
!to lay in ashes
- đốt ra tro, đốt sạch
!to turn to dust and ashes
- tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)
* danh từ
- (thực vật học) cây tần bì

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…