EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haystacks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haystacks
haystack /'heistæk/ (hayrick) /'heirik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đống cỏ khô
← Xem thêm từ haystack
Xem thêm từ haywire →
Từ vựng liên quan
ac
ay
h
ha
hay
hays
haystack
st
sta
stack
stacks
ta
tack
tacks
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…