EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haymakers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haymakers
haymaker /'hei,meikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người dỡ cỏ phơi khô; máy dỡ cỏ phơi khô
(từ lóng) cú đánh choáng người
← Xem thêm từ haymaker
Xem thêm từ haymaking →
Từ vựng liên quan
ay
er
h
ha
hay
haymaker
ma
make
maker
makers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…