ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ haymaker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng haymaker


haymaker /'hei,meikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người dỡ cỏ phơi khô; máy dỡ cỏ phơi khô
  (từ lóng) cú đánh choáng người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…