EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hay-fork
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hay-fork
hay-fork /'heifɔ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái chĩa để xóc dỡ cỏ khô
← Xem thêm từ hay fever
Xem thêm từ hay harvest →
Từ vựng liên quan
ay
for
fork
h
ha
hay
or
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…