ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hay fever

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hay fever


hay fever /'hei'fi:və/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) bệnh sốt mùa cỏ khô, bệnh sốt mùa hè

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…