EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hay fever
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hay fever
hay fever /'hei'fi:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh sốt mùa cỏ khô, bệnh sốt mùa hè
← Xem thêm từ hay-drier
Xem thêm từ hay-fork →
Từ vựng liên quan
ay
er
eve
ever
fever
h
ha
hay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…