EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hawthorn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hawthorn
hawthorn /'hɔ:θɔ:n/ (whitethorn) /'waitθɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây táo gai
← Xem thêm từ hawsers
Xem thêm từ hawthorns →
Từ vựng liên quan
h
ha
haw
ho
horn
or
rn
tho
thorn
wt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…