ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hatefulness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hatefulness


hatefulness /'heitfulnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính đáng căm thù, tính đáng căm hờn, tính đáng căm ghét
  sự căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…