EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hateful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hateful
hateful /'heitful/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầy căm thù, đầy căm hờn
hateful glances
→ những cái nhìn đầy căm thù
đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
a hateful crime
→ tội ác đáng căm thù
← Xem thêm từ hated
Xem thêm từ hatefully →
Từ vựng liên quan
at
ate
h
ha
hat
hate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…