ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hatcheries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hatcheries


hatchery /'hætʃəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nơi ấp trứng (gà)
  nơi ương trứng (cá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…