EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hatcher
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hatcher
hatcher /'hætʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gà ấp
máy ấp
người ngầm âm mưu
← Xem thêm từ hatched
Xem thêm từ hatcheries →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
er
h
ha
hat
hatch
he
her
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…