ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hatchback

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hatchback


hatchback

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  xe ô tô đuôi cong, có bản lề để mở như mở cửa

Các câu ví dụ:

1.   The seven Pre models will include a hatchback and a CUV (crossover SUV) for the A and B segments; one Sedan and CUV for the C segment; and 1 Sedan, 1 SUV and 1 family car for the D segment.


Xem tất cả câu ví dụ về hatchback

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…