EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hatch-way
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hatch-way
hatch-way /'hætʃwei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cửa xuống hầm (tàu thuỷ)
← Xem thêm từ hatch
Xem thêm từ hatchback →
Từ vựng liên quan
at
atc
ay
ch
h
ha
hat
hatch
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…