EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hassocks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hassocks
hassock /'hæsək/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chiếc gối quỳ (thường dùng để kê đầu gối khi quỳ, đặc biệt là ở nhà thờ)
túm cỏ dày
(địa lý,ddịa chất) cát kết vôi (ở vùng Ken tơ)
← Xem thêm từ hassock
Xem thêm từ hast →
Từ vựng liên quan
as
ass
assoc
h
ha
has
hassock
oc
ock
so
soc
sock
socks
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…