EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
has-been
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
has-been
has-been /'hæzbi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều has beens, (thông tục)
người đã nổi danh tài sắc một thì, người hết thời
vật hết thời (đã mất hết vẻ đẹp, tác dụng xưa)
← Xem thêm từ has
Xem thêm từ hash →
Từ vựng liên quan
as
be
bee
been
en
h
ha
has
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…