ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ has-been

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng has-been


has-been /'hæzbi:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều has beens, (thông tục)
  người đã nổi danh tài sắc một thì, người hết thời
  vật hết thời (đã mất hết vẻ đẹp, tác dụng xưa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…