EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harijan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harijan
harijan
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người Hin đu thuộc nhóm người bị ruồng bỏ ở ấn Độ
← Xem thêm từ haricot bean
Xem thêm từ haring →
Từ vựng liên quan
an
h
ha
jan
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…