EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haricot bean
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haricot bean
haricot bean /'hærikou'bi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) đậu tây ((cũng) haricot)
← Xem thêm từ haricot
Xem thêm từ harijan →
Từ vựng liên quan
an
be
bean
co
cot
ea
h
ha
haricot
ic
ot
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…