ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hari-kari

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hari-kari


hari-kari /'hærə'kiri/ (hari-kari) /'hɑ:ri'kɑ:ri/

Phát âm


Ý nghĩa

 kari) /'hɑ:ri'kɑ:ri/

danh từ


  sự mổ bụng tự sát (Nhật bản)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…