EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harful
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harful
harful /'hætful/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mũ (đầy)
← Xem thêm từ hares
Xem thêm từ hari-kari →
Từ vựng liên quan
h
ha
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…