EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
harelipped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
harelipped
harelipped
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có tật sứt môi trên
← Xem thêm từ harelip
Xem thêm từ harelips →
Từ vựng liên quan
are
el
h
ha
hare
harelip
li
lip
lipped
pe
ped
pp
ppe
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…