EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hard currency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hard currency
hard currency
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồng tiền khó bị biến động vật giá chi phối, đồng tiền mạnh
← Xem thêm từ Hard currency
Xem thêm từ hard disk →
Từ vựng liên quan
cur
Currency
currency
en
h
ha
hard
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…