ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hard currency

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hard currency


hard currency

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đồng tiền khó bị biến động vật giá chi phối, đồng tiền mạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…