ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ harassing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng harassing


harass /'hærəs/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu
  quấy rối
to harass the enemy forces → quấy rối quân địch

Các câu ví dụ:

1. "It has to be ensured adequately that marital rape does not become a phenomenon which may destabilise the institution of marriage, apart from being an easy tool for harassing the husbands," said an affidavit filed in the Delhi High Court.


Xem tất cả câu ví dụ về harass /'hærəs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…