EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haras
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haras
haras /'hærəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trại ngựa giống
← Xem thêm từ haranguing
Xem thêm từ harass →
Từ vựng liên quan
as
h
ha
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…