EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haranguing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haranguing
harangue /hə'ræɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bài diễn thuyết, bài nói (trước hội nghị)
lời kêu gọi, lời hô hào (trước công chúng)
động từ
diễn thuyết
kêu gọi, hô hào (trước đám đông)
← Xem thêm từ harangues
Xem thêm từ haras →
Từ vựng liên quan
an
gui
h
ha
in
ra
ran
rang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…