EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haptoglobin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haptoglobin
haptoglobin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh; hoá) haptoglobin
← Xem thêm từ haptic
Xem thêm từ hara-kiri →
Từ vựng liên quan
apt
bi
bin
globin
h
ha
hap
in
lo
lob
ob
obi
pt
pto
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…