EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haptic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haptic
haptic
Phát âm
Ý nghĩa
Cách viết khác : haptical
← Xem thêm từ happy-go-lucky
Xem thêm từ haptoglobin →
Từ vựng liên quan
apt
h
ha
hap
ic
pt
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…