ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ happily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng happily


happily /'hæpili/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  sung sướng, hạnh phúc
  thật là may mắn, thật là phúc
happily someone come and helped him → thật là may mắn có người đến giúp anh ta
  khéo chọn, rất đắt, tài tình (lời nói, cách diễn đạt ý...); thích hợp
thought so happily expressed → ý diễn đạt một cách tài tình

Các câu ví dụ:

1. The stigma about tattoos has long since faded in the West, with everyone from college students to celebrities and athletes happily showing off their body art in public.


Xem tất cả câu ví dụ về happily /'hæpili/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…