EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
happenings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
happenings
happening /'hæpniɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (thường) số nhiều
sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố
what a stranger happening!
→ thật là một sự việc kỳ quặc!
← Xem thêm từ happening
Xem thêm từ happens →
Từ vựng liên quan
en
h
ha
hap
happen
happening
in
ni
pe
pen
pp
ppe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…