ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ happenings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng happenings


happening /'hæpniɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (thường) số nhiều
  sự việc xảy ra, chuyện xảy ra; biến cố
what a stranger happening! → thật là một sự việc kỳ quặc!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…