ex. Game, Music, Video, Photography

Hanoi is hosting a Japanese cultural festival featuring cherry trees on one of the city's main streets.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cherry. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Hanoi is hosting a Japanese cultural festival featuring cherry trees on one of the city's main streets.

Nghĩa của câu:

Hà Nội đang tổ chức lễ hội văn hóa Nhật Bản với những cây anh đào trên một trong những con phố chính của thành phố.

cherry


Ý nghĩa

@cherry /'tʃeri/
* tính từ
- đỏ màu anh đào
=cherry lips+ môi màu đỏ anh đào

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…