EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handwritings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handwritings
handwriting /'hænd,raitiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chữ viết tay; dạng chữ (của một người nào)
← Xem thêm từ handwriting
Xem thêm từ handwritten →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
h
ha
han
hand
handwriting
in
it
ri
ti
tin
ting
writ
writing
writings
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…