ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handlings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handlings


handling

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu))
  tội chứa chấp hàng ăn cắp
  quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ)

  (máy tính) điều khiển, xử lý, chỉnh lý
  data h. chỉnh lý các dữ kiện
  information h. xử lý tin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…