EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handle-bar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handle-bar
handle-bar /'hændlbɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tay lái, ghi đông (xe đạp)
(thông tục) bộ râu ghi đông
← Xem thêm từ handle
Xem thêm từ handled →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ba
bar
h
ha
han
hand
handle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…