ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handle-bar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handle-bar


handle-bar /'hændlbɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tay lái, ghi đông (xe đạp)
  (thông tục) bộ râu ghi đông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…