EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
handglass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
handglass
handglass /'hændglɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gương nhỏ (có tay cầm)
lúp cầm tay
← Xem thêm từ handfuls
Xem thêm từ handgrip →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
as
ass
dg
glass
h
ha
han
hand
la
lass
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…