ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ handbooks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng handbooks


handbook /'hændbuk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam
  sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…