EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hand-held
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hand-held
hand-held
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
cầm tay
← Xem thêm từ hand-gun
Xem thêm từ hand-in →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
el
eld
h
ha
han
hand
he
held
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…