EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hand-grenade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hand-grenade
hand-grenade /'hændgri,neid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) thủ pháo
← Xem thêm từ hand-gallop
Xem thêm từ hand-gun →
Từ vựng liên quan
AD
ad
an
AND
and
en
grenade
h
ha
han
hand
re
ren
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…