EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hammerless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hammerless
hammerless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có cò súng
← Xem thêm từ hammering
Xem thêm từ hammerman →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
h
ha
ham
hammer
less
me
merle
merles
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…