EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hamite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hamite
hamite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người Hamit (người Nam Phi, hầu hết là hồi giáo)
← Xem thêm từ Hamiltonians
Xem thêm từ hamlet →
Từ vựng liên quan
AM
am
h
ha
ham
it
mi
mite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…