EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
haltingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
haltingly
haltingly /'hɔ:ltiɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
khấp khiểng, tập tễnh (đi)
ngập ngừng, lưỡng lự, do dự
ngắc ngứ (nói...)
← Xem thêm từ halting
Xem thêm từ halts →
Từ vựng liên quan
alt
h
ha
halt
halting
in
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…