ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ haltingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng haltingly


haltingly /'hɔ:ltiɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  khấp khiểng, tập tễnh (đi)
  ngập ngừng, lưỡng lự, do dự
  ngắc ngứ (nói...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…