EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
halitoses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
halitoses
halitosis /,hæli'tousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) hơi thở thối; chứng thối mồm
← Xem thêm từ halite
Xem thêm từ halitosis →
Từ vựng liên quan
alit
h
ha
it
ITO
li
lit
os
se
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…