EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
halite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
halite
halite /'hælait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
muỗi mổ
← Xem thêm từ haliotis
Xem thêm từ halitoses →
Từ vựng liên quan
alit
h
ha
it
li
lit
lite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…