EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
halieutics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
halieutics
halieutics /,hæli'ju:tiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
thuật câu cá; thuật đánh cá
← Xem thêm từ halieutic
Xem thêm từ haligonian →
Từ vựng liên quan
h
ha
halieutic
ic
li
lie
lieu
lieut
ti
tic
tics
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…