ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ halieutic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng halieutic


halieutic /,hæli'ju:tik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự câu cá; (thuộc) sự đánh cá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…