ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ halfnelson

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng halfnelson


halfnelson /'hɑ:f'nelsn/ (half-nelson) /'hɑ:f'nelsn/

Phát âm


Ý nghĩa

 nelson) /'hɑ:f'nelsn/

danh từ


  (thể dục,thể thao) thế ghì chặt (đánh vật)
to get a half nelson on somebody
  ghì chặt được ai
  (nghĩa bóng) hoàn toàn khống chế được ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…