ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ half-hardy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng half-hardy


half-hardy

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (nói về cây cối) trồng được ở mọi thời tiết, chỉ trừ khi quá rét buốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…