EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
half-hardy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
half-hardy
half-hardy
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nói về cây cối) trồng được ở mọi thời tiết, chỉ trừ khi quá rét buốt
← Xem thêm từ half-group
Xem thêm từ half-hearted →
Từ vựng liên quan
h
ha
half
hard
hardy
lf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…