EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
half-group
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
half-group
half-group
Phát âm
Ý nghĩa
(đại số) nửa nhóm đặt trong một nhóm
← Xem thêm từ half-dozen
Xem thêm từ half-hardy →
Từ vựng liên quan
group
h
ha
half
lf
ou
roup
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…