EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
half-crown
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
half-crown
half-crown /'hɑ:f'kraun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng nửa curon
← Xem thêm từ half-cocked
Xem thêm từ half-cyele →
Từ vựng liên quan
crow
crown
h
ha
half
lf
ow
own
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…