EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
half-cocked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
half-cocked
half-cocked /'hɑ:f'kɔkt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đã chốt cò (súng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chưa chuẩn bị đầy đủ; chưa suy nghĩ kỹ; còn bối rối
← Xem thêm từ half-cock
Xem thêm từ half-crown →
Từ vựng liên quan
co
cock
cocked
h
ha
half
ked
lf
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…