ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ half-cocked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng half-cocked


half-cocked /'hɑ:f'kɔkt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đã chốt cò (súng)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chưa chuẩn bị đầy đủ; chưa suy nghĩ kỹ; còn bối rối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…